Có 2 kết quả:

落入法網 luò rù fǎ wǎng ㄌㄨㄛˋ ㄖㄨˋ ㄈㄚˇ ㄨㄤˇ落入法网 luò rù fǎ wǎng ㄌㄨㄛˋ ㄖㄨˋ ㄈㄚˇ ㄨㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to fall into the net of justice (idiom); finally arrested

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to fall into the net of justice (idiom); finally arrested

Bình luận 0